Có 2 kết quả:
体态 tǐ tài ㄊㄧˇ ㄊㄞˋ • 體態 tǐ tài ㄊㄧˇ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) figure
(2) physique
(3) posture
(2) physique
(3) posture
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) figure
(2) physique
(3) posture
(2) physique
(3) posture
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0